Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn cãi



verb
To argue, to debate
bàn cãi cho ra lẽ to argue away, to fight out
vấn đỠđã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa the point is clear, there is no need for further argument

[bàn cãi]
xem tranh luận



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.